Danh sách một số từ vựng chuyên ngành ĐiệnSTTHiraganaKanjiNghĩa1でんい電位điện thế2でんし電子điện tử3でんか電荷phí điện4きんぞく金属kim loại5ふきょく負極điện cực âm6せいきょく正極điện cực dương7でんげん電源cung cấp điện8ぶんし分子phân tử9ぶっしつ物質chất10でんかいえき電解液điện11はんどうたい半導体bán dẫn12せいこう正孔lô13ほうこう方向hướng14だんめん段面phần15でんかりょう電荷量số...
Xem thêm